Mô tả
Q-10 Hans Schmidt
Q-10 Hans Schmidt là thiết bị đo lường chuyên dụng, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu đo lực căng chính xác trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Sản phẩm đến từ thương hiệu Hans Schmidt, nổi tiếng với các giải pháp đo lường chất lượng cao, giúp đảm bảo hiệu suất và độ chính xác tối ưu.
Với thiết kế bền bỉ, dễ sử dụng cùng công nghệ tiên tiến là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư, nhà máy sản xuất và phòng thí nghiệm.
Tính năng nổi bật của Q-10 Hans Schmidt
- Chức năng kẻ bảng: Hỗ trợ hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và so sánh thông số.
- Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ đo lực căng tiên tiến, mang lại kết quả đáng tin cậy.
- Màn hình hiển thị rõ nét: Cung cấp thông tin dễ đọc, trực quan.
- Giao diện thân thiện: Dễ thao tác ngay cả với người dùng không chuyên.
- Thiết kế chắc chắn: Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng châu Âu, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Lợi ích khi sử dụng
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Giảm sai số đo lường: Giúp kiểm soát chất lượng hiệu quả.
- Tiết kiệm thời gian: Tốc độ đo nhanh chóng, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
- Dễ dàng bảo trì: Thiết bị có tuổi thọ cao, ít yêu cầu bảo dưỡng.
Ứng dụng của Q-10 Hans Schmidt
Q-10 Hans Schmidt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành dệt may: Đo lực căng sợi để đảm bảo chất lượng vải.
- Ngành sản xuất nhựa và màng mỏng: Kiểm soát lực căng để đảm bảo sản phẩm không bị biến dạng.
- Ngành in ấn và đóng gói: Đảm bảo độ căng chuẩn xác giúp tránh lỗi in ấn.
- Ngành sản xuất cáp và dây điện: Kiểm tra độ căng dây để đảm bảo an toàn và chất lượng.
Chức năng chính của Q-10 Hans Schmidt
- Đo lực căng với độ chính xác cao.
- Hiển thị kết quả dưới dạng bảng để dễ dàng theo dõi.
- Lưu trữ dữ liệu đo giúp người dùng phân tích và báo cáo.
- Cảnh báo khi vượt quá ngưỡng cài đặt.
- Tích hợp cổng kết nối để truyền dữ liệu nhanh chóng.
Model | Tension Ranges |
Measuring Head Width* |
SCHMIDT Calibration Material** |
Q-10 | 2 – 10 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-20 | 2 – 20 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-30 | 3 – 30 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-50 | 5 – 50 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-100 | 10 – 100 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-200 | 20 – 200 cN | 65 mm | PA: 0.12 mm Ø |
Q-300 | 20 – 300 cN | 65 mm | PA: 0.20 mm Ø |
Q-500 | 50 – 500 cN | 85 mm | PA: 0.20 mm Ø |
Q-1000 | 50 – 1000 cN | 85 mm | PA: 0.30 mm Ø |
There are no reviews yet.